--

ăn uống

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn uống

+ verb  

  • To eat and drink
    • ăn uống điều độ
      to be temperate, to live temperately
  • To give feasts, to entertain lavishly
    • bỏ tục lệ ăn uống khi có ma chay cưới xin
      to discontinue the habit of giving feasts on the occasion of a funeral or wedding
Lượt xem: 878